The steering of the car was very responsive.
Dịch: Hệ thống lái của chiếc xe rất nhạy.
She has excellent steering skills while sailing.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng lái thuyền tuyệt vời.
hướng dẫn
hướng đi
vô lăng
lái
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tiếp đất
carbon đen
tính chất đáng kể, tính chất có thực
làm quen, khiến ai đó quen thuộc với cái gì
phát triển khu vực
giai đoạn ủ bệnh
xấu xí, không đẹp mắt, không thu hút
Xe của năm