She will guide us through the museum.
Dịch: Cô ấy sẽ hướng dẫn chúng tôi tham quan bảo tàng.
The teacher guides the students in their studies.
Dịch: Giáo viên hướng dẫn học sinh trong việc học.
dẫn đầu
chỉ đạo
hướng dẫn viên
hướng dẫn
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Học sinh danh dự
quen biết
hình đại diện (trong không gian ảo hoặc trên mạng xã hội)
học bù
lực lượng cảnh sát
thỏa mãn quá mức
hội tụ
váy ngắn