She will guide us through the museum.
Dịch: Cô ấy sẽ hướng dẫn chúng tôi tham quan bảo tàng.
The teacher guides the students in their studies.
Dịch: Giáo viên hướng dẫn học sinh trong việc học.
dẫn đầu
chỉ đạo
hướng dẫn viên
hướng dẫn
20/11/2025
thu hút sự chú ý rộng rãi trên mạng
Doanh nghiệp số
máy chủ HTTP
dấu hiệu ngoại lực
hàm liên thông
đường sắt xuyên biên giới
không khí giáo dục, môi trường học tập
cây cọ dầu