Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "to con"

verb
Ask wife to contribute
/kêu vɔː gɒp/

kêu vợ góp

verb
need to conserve
/niːd tuː kənˈsɜːrv/

cần bảo tồn

verb
call to confirm
/kɔːl tə kənˈfɜːrm/

gọi điện xác nhận

verb
endeavor to conquer
/ɪnˈdevər tə ˈkɑːŋkər/

nỗ lực chinh phục

verb
hope to continue believing
/hoʊp tuː kənˈtɪnjuː bɪˈliːvɪŋ/

hy vọng tiếp tục tin tưởng

noun phrase
aspects to consider
/ˈæˌspekts tə kənˈsɪdər/

những khía cạnh cần xem xét

noun phrase
factors to consider
/ˈfæktərz tuː kənˈsɪdər/

những yếu tố cần xem xét

noun phrase
Things to consider
/kənˌsɪdəˈreɪʃənz/

Vật dụng cần cân nhắc

noun
chance to convene
/kənˈviːn/

Cơ hội triệu tập

noun
chance to connect
/tʃæns tuː kəˈnekt/

cơ hội để kết nối

adjective
easy to control
/ˈiːziː tuː kənˈtroʊl/

điều khiển dễ dàng

phrase
self-proclaimed ability to connect

tự nhận có thể liên hệ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY