Their timeless love for each other is inspiring.
Dịch: Tình yêu vĩnh cửu của họ dành cho nhau thật đáng ngưỡng mộ.
She believes in the concept of timeless love.
Dịch: Cô ấy tin vào khái niệm tình yêu vĩnh cửu.
tình yêu vĩnh cửu
tình yêu vĩnh hằng
tính vĩnh cửu
yêu
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
đất vườn
nhảy
chuột rút bắp chân
thời khóa biểu
phát triển thị giác
sản phẩm chất lượng cao
tăng cường tính mạnh mẽ/tính ổn định
tàu cao cấp