We are operating under tight time constraints.
Dịch: Chúng ta đang hoạt động dưới những hạn chế chặt chẽ về thời gian.
The time constraint made the project difficult.
Dịch: Hạn chế về thời gian đã gây khó khăn cho dự án.
giới hạn thời gian
hạn chế thời gian
27/09/2025
/læp/
đấu giải diễn ra trung thực
nhện web
cá cược
mái tôn
Lợi ích công việc
khu vực có nguy cơ cao
đóng dấu giao thoa
thời đại toàn cầu