The gentlemen at the meeting were well-dressed.
Dịch: Các quý ông trong cuộc họp ăn mặc rất lịch sự.
He was a true gentleman, always polite and respectful.
Dịch: Ông ấy là một quý ông thực thụ, luôn lịch sự và tôn trọng.
quý ông
người đàn ông
tính quý ông
thuộc về quý ông
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Chiến lược thi hành pháp luật
Sự bán; Doanh thu
sự hợp nhất dữ liệu
ngon
tiếng kêu chói tai, tiếng la hét
lịch sử tiến hóa
hốc mắt trũng sâu
hướng dẫn khách