The gentlemen at the meeting were well-dressed.
Dịch: Các quý ông trong cuộc họp ăn mặc rất lịch sự.
He was a true gentleman, always polite and respectful.
Dịch: Ông ấy là một quý ông thực thụ, luôn lịch sự và tôn trọng.
quý ông
người đàn ông
tính quý ông
thuộc về quý ông
18/12/2025
/teɪp/
cơ quan công tố
đường mía
thành tựu học thuật
nhật ký ghi nhớ
thủ tục trong ngày
Vấn đề chất lượng
Tóc đen nhánh
tấm bê tông