The gentlemen at the meeting were well-dressed.
Dịch: Các quý ông trong cuộc họp ăn mặc rất lịch sự.
He was a true gentleman, always polite and respectful.
Dịch: Ông ấy là một quý ông thực thụ, luôn lịch sự và tôn trọng.
quý ông
người đàn ông
tính quý ông
thuộc về quý ông
27/09/2025
/læp/
bơi như ếch
Định hình cơ thể
liên quan đến gia đình
chuyển tiền
ốc vòi voi
văn phòng ngân hàng
số chẵn
Tiềm năng debut