The department of communication is responsible for managing public relations.
Dịch: Bộ phận truyền thông chịu trách nhiệm quản lý quan hệ công chúng.
She works in the department of communication at the university.
Dịch: Cô ấy làm việc tại bộ phận truyền thông của trường đại học.
Chỉ định, các dấu hiệu hoặc triệu chứng để xác định hoặc dự đoán một tình trạng hoặc bệnh lý