The tightening of the screws improved the stability of the structure.
Dịch: Sự siết chặt các vít đã cải thiện độ ổn định của cấu trúc.
There has been a tightening of regulations in the industry.
Dịch: Đã có sự siết chặt quy định trong ngành.
sự buộc chặt
sự siết chặt
sự chặt chẽ
siết chặt
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Chùa Phật giáo
trung tâm công nghệ
dàn nhạc giao hưởng gồm bốn nhạc sĩ chơi đàn dây
kết hợp sàn thương mại
thiết bị nổ
Vị trí địa lý
niêm phong hàng hóa
Càng nhiều thì càng tốt