The airport is under tight security.
Dịch: Sân bay đang được bảo vệ an ninh thắt chặt.
Tight security measures were implemented after the incident.
Dịch: Các biện pháp an ninh chặt chẽ đã được thực hiện sau vụ việc.
an ninh nghiêm ngặt
an ninh усилен
an toàn
an ninh
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Thiết kế tối giản, sạch sẽ và dễ nhìn
dễ bị lừa, cả tin
một cách trôi chảy, suôn sẻ
sai lầm khi còn trẻ
Dự đoán trận đấu
Sông Hằng
nịnh bợ, xu nịnh
Sự lái (tàu, máy bay); công việc hoa tiêu