The airport is under tight security.
Dịch: Sân bay đang được bảo vệ an ninh thắt chặt.
Tight security measures were implemented after the incident.
Dịch: Các biện pháp an ninh chặt chẽ đã được thực hiện sau vụ việc.
an ninh nghiêm ngặt
an ninh усилен
an toàn
an ninh
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
liệu pháp гормон
Nhổ răng
Di sản chung
Bánh đậu xanh
đá
khai gian tuổi
Sân vận động San Siro
quân bình tài chính