The airport is under tight security.
Dịch: Sân bay đang được bảo vệ an ninh thắt chặt.
Tight security measures were implemented after the incident.
Dịch: Các biện pháp an ninh chặt chẽ đã được thực hiện sau vụ việc.
an ninh nghiêm ngặt
an ninh усилен
an toàn
an ninh
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Chăm sóc da mặt
trong quá trình
giai đoạn cuối
khu phố Leganes
Học trực tiếp
nhà thờ ở quê nhà
tiếng nói của cộng đồng
Vẻ đẹp kín đáo