She tidied her room before guests arrived.
Dịch: Cô ấy đã dọn phòng trước khi khách đến.
He tidied up the documents on his desk.
Dịch: Anh ấy đã sắp xếp lại các tài liệu trên bàn làm việc.
sắp xếp gọn gàng
dọn dẹp gọn gàng
sự ngăn nắp
ngăn nắp, gọn gàng
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Học sinh trung học cơ sở
nhận thức không gian
đèn trang trí
đường kính
rượu isopropyl
tính tọc mạch, tính xía vào chuyện người khác
tạo một hồ sơ
da có vết sẹo, da bị lõm