I bought my concert tickets from a ticket agent.
Dịch: Tôi đã mua vé hòa nhạc của mình từ một đại lý vé.
The ticket agent helped me find the best prices for my flight.
Dịch: Đại lý vé đã giúp tôi tìm giá tốt nhất cho chuyến bay của tôi.
người bán vé
đại lý du lịch
vé
đặt vé
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Nghiên cứu nhóm người theo thời gian
Xe cứu thương
đường vào, đường tiếp cận
mặt đất
Tranh mực nước
người chơi cạnh tranh
Khai báo sau thẩm vấn
hệ sinh thái chăm sóc sức khỏe