I bought my concert tickets from a ticket agent.
Dịch: Tôi đã mua vé hòa nhạc của mình từ một đại lý vé.
The ticket agent helped me find the best prices for my flight.
Dịch: Đại lý vé đã giúp tôi tìm giá tốt nhất cho chuyến bay của tôi.
người bán vé
đại lý du lịch
vé
đặt vé
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
thiết bị thể thao dưới nước
thiết bị nhiệt
kẹo mận
thế giới Kpop lộng lẫy
visual ngất ngào
múa dân tộc
thoáng đãng, không khí
mềm