The police ticketed the driver for speeding.
Dịch: Cảnh sát đã phạt tài xế vì chạy quá tốc độ.
He was ticketed for not wearing a seatbelt.
Dịch: Anh ta bị phạt vì không thắt dây an toàn.
phạt tài xế
xử phạt tài xế
vé phạt
phạt
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Trung tâm thương mại dịch vụ
nước ép tươi
tinh thể khoáng chất
nụ cười châm biếm
hờn dỗi, làm mặt mếu
gara, nơi để xe
món súp
chất béo chuyển hóa