The police ticketed the driver for speeding.
Dịch: Cảnh sát đã phạt tài xế vì chạy quá tốc độ.
He was ticketed for not wearing a seatbelt.
Dịch: Anh ta bị phạt vì không thắt dây an toàn.
phạt tài xế
xử phạt tài xế
vé phạt
phạt
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
chi trả học phí
Nhiễm chlamydia
mong đợi, kỳ vọng
chủ nghĩa tự do cổ điển
quản lý lớp học
xe nhỏ gọn, xe hơi cỡ nhỏ
hợp thời trang
Quản lý kinh doanh phó