This is a potential financial investment sector.
Dịch: Đây là một lĩnh vực đầu tư tài chính đầy tiềm năng.
Real estate is a popular financial investment sector.
Dịch: Bất động sản là một lĩnh vực đầu tư tài chính phổ biến.
khu vực đầu tư
lãnh địa đầu tư
đầu tư
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
sự làm đầy lại
gương mặt xinh đẹp
Buổi trình diễn nghệ thuật
đánh giá kỹ năng
có khuynh hướng, có thiên hướng
Sự khó chịu ở vùng chậu
nằm ấm, ẩn mình
hào hứng, phấn khích