verb
Move hundreds of kilometers
/muːv ˈhʌndrədz əv kɪˈlɒmɪtəz/ Di chuyển hàng trăm km
noun
gram
đơn vị đo khối lượng bằng một phần nghìn của kilogram
noun
kilometer per hour (kph)
Kilômét mỗi giờ (kph) là đơn vị đo tốc độ, thể hiện số kilômét mà một đối tượng di chuyển trong một giờ.
noun
kilometers per hour (kph)
Kilômét trên giờ, đơn vị đo tốc độ