My former supervisor taught me a lot about management.
Dịch: Cựu giám sát viên của tôi đã dạy tôi rất nhiều về quản lý.
I met my former supervisor at the conference last week.
Dịch: Tôi đã gặp cựu giám sát viên của mình tại hội nghị tuần trước.
giám sát viên trước đây
cựu giám sát viên
giám sát viên
giám sát
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
kỳ họp Quốc hội
làm người hâm mộ thích thú
Âm nhạc yên tĩnh
sẵn sàng chờ mình
tuyên bố ngắn gọn
viral trên MXH
Đảng xã hội
Kinh doanh xuyên biên giới