My former supervisor taught me a lot about management.
Dịch: Cựu giám sát viên của tôi đã dạy tôi rất nhiều về quản lý.
I met my former supervisor at the conference last week.
Dịch: Tôi đã gặp cựu giám sát viên của mình tại hội nghị tuần trước.
giám sát viên trước đây
cựu giám sát viên
giám sát viên
giám sát
07/11/2025
/bɛt/
Không có nút thắt hoặc liên kết chặt chẽ
hoạt động phong phú
Nữ tu, ni cô
vấn đề đạo đức
chứa axit amin
Phần mềm lập hóa đơn
truyền cảm hứng cho nhau
Văn học minh họa bằng hình ảnh hoặc tranh vẽ, thường kể chuyện qua các hình ảnh đi kèm văn bản.