She provided thoughtful care to her elderly mother.
Dịch: Cô ấy đã chăm sóc chu đáo cho người mẹ già của mình.
The nurse showed thoughtful care in treating the patient.
Dịch: Y tá đã thể hiện sự chăm sóc chu đáo trong việc điều trị bệnh nhân.
sự chăm sóc ân cần
sự chăm sóc chu đáo
sự chăm sóc tử tế
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
phim tin tức
Như người bản xứ
chuyện xửa Huế
Xung đột Trung Đông
đậu azuki
cân bằng
chứng hói đầu kiểu nam
bình xét sơ bộ, đánh giá trung gian