Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "though"

noun
creative thought
/kriˈeɪtɪv θɔːt/

tư duy sáng tạo

noun
thoughtful leader
/ˈθɔːtfəl ˈliːdə(r)/

Nhà lãnh đạo chu đáo

conjunction
Even if/Although
/ˈiːvən ɪf/

dù con không phải

noun
afterthought correction
/ˈæftərˌθɔːt kəˈrɛkʃən/

sự sửa chữa muộn

noun
reflective thought
/rɪˈflektɪv θɔːt/

suy nghĩ thấu đáo

phrase
Who would have thought it was real
/huː wʊd hæv θɔːt ɪt wɒz ˈrɪəl/

Ai ngờ là thật

noun
thoughtful deliberation
/ˈθɔːtfəl dɪˌlɪbəˈreɪʃən/

sự cân nhắc kỹ lưỡng

noun
freedom of thought
/ˈfriːdəm əv ˈθɔːt/

tự do tư tưởng

phrase
Thought I was teaching my child resilience

Cứ ngỡ dạy con bản lĩnh

adjective
thoughtless
/ˈθɔːtləs/

Vô tâm, thiếu suy nghĩ

noun
wandering thoughts
/ˈwɑːndərɪŋ θɔːts/

những suy nghĩ lan man

noun
liberty of thought
/ˈlɪbərti əv θɔːt/

tự do tư tưởng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY