Thorough preparation is key to success.
Dịch: Chuẩn bị kỹ lưỡng là chìa khóa dẫn đến thành công.
They made thorough preparations for the conference.
Dịch: Họ đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho hội nghị.
chuẩn bị cẩn thận
chuẩn bị tỉ mỉ
chuẩn bị một cách kỹ lưỡng
được chuẩn bị kỹ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Bún thịt nướng
nền kinh tế nền tảng
địa danh lịch sử
luôn luôn, bất biến
hoạt động, sự thực hiện
gia sư
xuất phát từ nhóm giữa
hệ thống giám sát