He invariably arrives early.
Dịch: Anh ấy luôn luôn đến sớm.
The weather is invariably unpredictable in this region.
Dịch: Thời tiết ở khu vực này luôn luôn khó đoán.
liên tục
không ngừng
bất biến
tính bất biến
08/11/2025
/lɛt/
những người biểu tình
Các phúc lợi dành cho người đi làm
hành tinh giống Trái Đất
Phong cách sống thịnh hành
mạng lưới giao thông
Báo cáo thanh toán cuối cùng
Bộ trưởng Bộ Tư pháp
thần nam