She expressed her feelings unreservedly.
Dịch: Cô ấy bày tỏ cảm xúc của mình mà không kiềm chế.
He gave an unreserved apology for his mistake.
Dịch: Anh ấy đã xin lỗi một cách không hạn chế về sai lầm của mình.
việc bảo quản và lưu trữ dữ liệu để đảm bảo tính toàn vẹn và khả năng truy cập trong tương lai