Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Asian champion
/ˈeɪʒən ˈtʃæmpiən/
Nhà vô địch châu Á
phrase
more people, more joy
/mɔːr ˈpiːpl, mɔːr dʒɔɪ/
Nhiều người, nhiều niềm vui
adjective
living quite traditionally
/ˈlɪvɪŋ kwaɪt trəˈdɪʃənəli/
sống khá truyền thống
verb
bluff
/blʌf/
lừa dối, đánh lừa
noun
pressing duration
/ˈpresɪŋ djʊˈreɪʃən/
thời gian ép
adjective
Big round eyes
/bɪɡ raʊnd aɪz/
đôi mắt to tròn
noun
cured fish
/kjʊrd fɪʃ/
cá ướp muối hoặc cá được chế biến để bảo quản lâu hơn