Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "gai"

noun
propensity to gain weight
/prəˈpɛnsɪti tuː ɡeɪn weɪt/

khuynh hướng tăng cân

noun
weight gain susceptibility
/weɪt ɡeɪn səˌseptəˈbɪləti/

khả năng dễ tăng cân

noun
tendency to gain weight
/ˈtɛndənsi tuː ɡeɪn weɪt/

sỡ tăng cân

noun
weight gain concern
/weɪt ɡeɪn kənˈsɜːrn/

Lo ngại tăng cân

verb
gain online fame
/ɡeɪn ˈɒnˌlaɪn feɪm/

trở nên nổi tiếng trên mạng

adverbial phrase
again and again
/əˈɡen ənd əˈɡen/

lặp đi lặp lại

verb
Gain a scholarship
/ɡeɪn ə ˈskɑːlərʃɪp/

Đạt được học bổng

verb
gain widespread attention
/ɡeɪn ˈwaɪdˌsprɛd əˈtɛnʃən/

thu hút sự chú ý rộng rãi

verb
gain traction
/ɡeɪn ˈtrækʃən/

được chấp nhận, trở nên phổ biến

verb
Gain control
/ɡeɪn kənˈtroʊl/

Kiểm soát

noun
Automatic gain control
/ˌɔːtəmætɪk ɡeɪn kənˈtroʊl/

Tự động điều chỉnh усиление

verb
compete against strong opponents
/kəmˈpiːt əˈɡenst strɒŋ əˈpoʊnənts/

cạnh tranh với đối thủ mạnh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY