noun
propensity to gain weight
/prəˈpɛnsɪti tuː ɡeɪn weɪt/ khuynh hướng tăng cân
noun
weight gain susceptibility
/weɪt ɡeɪn səˌseptəˈbɪləti/ khả năng dễ tăng cân
verb
gain online fame
trở nên nổi tiếng trên mạng
verb
gain widespread attention
/ɡeɪn ˈwaɪdˌsprɛd əˈtɛnʃən/ thu hút sự chú ý rộng rãi
verb
gain traction
được chấp nhận, trở nên phổ biến
noun
Automatic gain control
/ˌɔːtəmætɪk ɡeɪn kənˈtroʊl/ Tự động điều chỉnh усиление
verb
compete against strong opponents
/kəmˈpiːt əˈɡenst strɒŋ əˈpoʊnənts/ cạnh tranh với đối thủ mạnh