Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
complaint procedure
/kəmˈpleɪnt prəˈsiːdʒər/
quy trình khiếu nại
noun
poverty
/ˈpɒv.ə.ti/
nghèo đói
noun
fifty-one
/ˈfɪfti wʌn/
năm mươi mốt
phrase
close to the Premier League title
gần danh hiệu Ngoại hạng Anh
noun
cold color
/koʊld ˈkʌlər/
màu sắc lạnh
noun
planetology
/plænəˈtɒlədʒi/
Khoa học về các hành tinh
verb
Take care of immediately
/teɪk ker əv ɪˈmiːdiətli/
Xử lý ngay lập tức
noun
gia súc
/zaː suːk/
Gia súc là những động vật được nuôi chủ yếu để lấy sản phẩm như thịt, sữa, da, hoặc để phục vụ cho công việc nông nghiệp.