Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "things"

noun phrase
Innocuous things
/ɪˈnɒkjuəs θɪŋz/

Những thứ vô hại

phrase
things parents should know
/θɪŋz ˈpeərənts ʃʊd nəʊ/

phụ huynh nên biết

verb
explore new things
/ɪkˈsplɔːr njuː θɪŋz/

khám phá điều mới

verb phrase
look at things from multiple perspectives
/lʊk æt θɪŋz frɒm ˈmʌltɪpəl pərˈspɛktɪvz/

nhìn sự việc nhiều mặt

verb
penetrate all things
/ˈpɛnɪtreɪt ɔːl θɪŋz/

xuyên thủng vạn vật

noun phrase
Beauty in the Smallest Things
/ˈbjuːti ɪn ðə ˈsmɔːlɪst θɪŋz/

Nhan sắc từ những điều nhỏ nhất

verb
lift heavy things
/lɪft ˈhɛvi θɪŋz/

nâng vật nặng

noun phrase
things to forget
θɪŋz tuː fərˈɡet

những điều cần quên

noun phrase
Things to consider
/kənˌsɪdəˈreɪʃənz/

Vật dụng cần cân nhắc

verb
Spread positive things
/sprɛd ˈpɒzətɪv θɪŋz/

lan tỏa điều tích cực

noun phrase
treasury of invaluable things
/ˈtreʒəri əv ɪnˈvæljuəbəl θɪŋz/

kho tàng quý giá

phrase
things get better
/θɪŋz ɡɛt ˈbɛtər/

mọi việc tốt lên

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY