Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "things"

noun phrase
Innocuous things
/ɪˈnɒkjuəs θɪŋz/

Những thứ vô hại

phrase
things parents should know
/θɪŋz ˈpeərənts ʃʊd nəʊ/

phụ huynh nên biết

verb
explore new things
/ɪkˈsplɔːr njuː θɪŋz/

khám phá điều mới

verb phrase
look at things from multiple perspectives
/lʊk æt θɪŋz frɒm ˈmʌltɪpəl pərˈspɛktɪvz/

nhìn sự việc nhiều mặt

verb
penetrate all things
/ˈpɛnɪtreɪt ɔːl θɪŋz/

xuyên thủng vạn vật

noun phrase
Beauty in the Smallest Things
/ˈbjuːti ɪn ðə ˈsmɔːlɪst θɪŋz/

Nhan sắc từ những điều nhỏ nhất

verb
lift heavy things
/lɪft ˈhɛvi θɪŋz/

nâng vật nặng

noun phrase
things to forget
θɪŋz tuː fərˈɡet

những điều cần quên

noun phrase
Things to consider
/kənˌsɪdəˈreɪʃənz/

Vật dụng cần cân nhắc

verb
Spread positive things
/sprɛd ˈpɒzətɪv θɪŋz/

lan tỏa điều tích cực

noun phrase
treasury of invaluable things
/ˈtreʒəri əv ɪnˈvæljuəbəl θɪŋz/

kho tàng quý giá

phrase
things get better
/θɪŋz ɡɛt ˈbɛtər/

mọi việc tốt lên

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY