His words seem to penetrate all things.
Dịch: Lời nói của anh ấy dường như xuyên thủng vạn vật.
The laser can penetrate all things.
Dịch: Tia laser có thể xuyên thủng vạn vật.
đâm thủng mọi thứ
thấm nhuần mọi thứ
sự xuyên thủng
xuyên thấu
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
thuộc về học thuật, nghiên cứu
Kinh doanh hiệu quả
bùng nổ thành tiếng cười
bí ngòi
năm trước
tiệc cuối năm
đang điều trị bệnh
người ta nói