Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thine"

noun
Filthiness
/ˈfɪlθinəs/

Sự dơ bẩn, sự ô uế

noun
healthiness
/ˈhɛlθinəs/

sự khỏe mạnh, tình trạng khỏe mạnh

noun
financial trustworthiness
/faɪˈnæn.ʃəl trʌstˈwɜː.ðɪ.nəs/

Sự đáng tin cậy về mặt tài chính

adjective
labyrinthine
/ləˈbɪr.ɪn.θiːn/

mê cung, phức tạp như mê cung

noun
trustworthiness
/ˈtrʌstˌwɜrθi.nəs/

độ tin cậy

noun
creditworthiness
/ˈkrɛdɪtˌwɜrðɪnəs/

khả năng tín dụng

noun
worthiness
/ˈwɜːrθɪnəs/

giá trị, phẩm giá

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY