Her trustworthiness makes her a great leader.
Dịch: Độ tin cậy của cô ấy khiến cô trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời.
You can rely on his trustworthiness in difficult times.
Dịch: Bạn có thể dựa vào độ tin cậy của anh ấy trong những lúc khó khăn.
độ tin cậy
sự đáng tin cậy
niềm tin
tin tưởng
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
Hợp tác xã hội chủ nghĩa
cảm giác khác biệt
phân loại văn học
phòng sinh
bế con đến SVĐ
bút xóa
Liệu pháp sữa
chim nước