The filthiness of the streets was shocking.
Dịch: Sự dơ bẩn của đường phố thật đáng kinh ngạc.
He was disgusted by the filthiness of the language used.
Dịch: Anh ta ghê tởm sự tục tĩu của ngôn ngữ được sử dụng.
Sự dơ dáy
Sự hôi hám
Sự khó chịu
Dơ bẩn
Sự dơ bẩn
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Đồ nội thất лаminate
Cuộc nói chuyện nghiêm túc
luật sư tuyên bố
chi nhánh ngân hàng
phạt tài xế
nỗ lực học tập
sỏi thận
kiểm soát cơn bão