The bank assesses the creditworthiness of loan applicants.
Dịch: Ngân hàng đánh giá khả năng tín dụng của những người xin vay.
A high creditworthiness can lead to better loan terms.
Dịch: Khả năng tín dụng cao có thể dẫn đến điều kiện vay tốt hơn.
khả năng tín dụng
độ tin cậy tài chính
tín dụng
độ xứng đáng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
quảng bá biệt thự
ủng hộ bí mật
không thể bỏ lỡ
người dọn ống khói
gắng gượng sống tiếp
quỷ, ác quỷ
Người quản lý môn học
sự làm giả