The patient suffered a thermal burn from the hot stove.
Dịch: Bệnh nhân bị bỏng nhiệt do chạm vào bếp nóng.
Thermal burns can be very painful.
Dịch: Bỏng nhiệt có thể rất đau đớn.
bỏng nóng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
vợt (dùng trong thể thao như tennis, cầu lông, v.v.)
giấy bạc
u ác tính của showbiz
táo bạo và phá cách
các mục tiêu bị nhắm vào
phụ thuộc lẫn nhau
hội chứng kinh nguyệt
phương pháp nhập dữ liệu