I used my credit card to book the flight.
Dịch: Tôi đã sử dụng thẻ tín dụng của mình để đặt chuyến bay.
She pays her bills with a credit card.
Dịch: Cô ấy thanh toán hóa đơn bằng thẻ tín dụng.
He applied for a credit card to improve his credit score.
Dịch: Anh ấy đã đăng ký thẻ tín dụng để cải thiện điểm tín dụng của mình.
Phong cách nhẹ nhàng, không quá cứng nhắc, thường được sử dụng trong nghệ thuật hoặc thiết kế.