His theatricality was evident in his exaggerated gestures and expressions.
Dịch: Tính chất sân khấu của anh ấy thể hiện rõ qua những cử chỉ và biểu cảm quá mức của mình.
The actor's theatricality added drama to the performance.
Dịch: Tính chất sân khấu của diễn viên đã thêm phần kịch tính cho buổi biểu diễn.
Phần mềm bảng tính miễn phí, tương tự như Microsoft Excel, thuộc bộ phần mềm LibreOffice.