I saw her the day before.
Dịch: Tôi đã gặp cô ấy ngày hôm trước.
We went shopping the day before.
Dịch: Chúng tôi đã đi mua sắm ngày hôm trước.
hôm qua
ngày trước
ngày
đi trước
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Tiền không tự dưng đến
Tạ tay
lịch âm
Vị trí ảnh
nói nhiều, hoạt ngôn
Phật giáo Nam tông Khmer
Cung điện Tự Do
tủ đông không tuyết