Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tham lam"

noun
cupidity
/kjuːˈpɪdɪti/

sự tham lam, tính tham lam

Adjective
Too greedy
/tuː ˈɡriːdi/

Tham lam quá

noun
avaricious person
/ˌæv.əˈrɪʃ.əs pɜːr.sən/

người tham lam, người ham muốn của cải một cách quá mức

noun
greediness
/ˈɡriː.dɪ.nəs/

sự tham lam

noun
greedy person
/ˈɡriː.di/

người tham lam

verb
guzzle
/ˈɡʌzl/

uống một cách tham lam, nuốt chửng

verb
quaff
/kwɒf/

uống ừng ực, uống một cách tham lam

adjective
greedy
/ˈɡriːdi/

tham lam

noun
avarice
/ˈæv.ə.rɪs/

tham lam

adjective
wolfish
/ˈwʊlfɪʃ/

giống như sói; có tính cách hung dữ, tham lam

noun
greed
/ɡriːd/

tham lam

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY