He is too greedy to share his wealth.
Dịch: Anh ta quá tham lam để chia sẻ tài sản của mình.
The greedy child wanted more candy.
Dịch: Đứa trẻ tham lam muốn có nhiều kẹo hơn.
hám lợi
tham muốn
sự tham lam
tham lam
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Chỗ dựa tinh thần
tài trợ giáo dục
Y học vật lý
Chi tiêu nội địa
cấu trúc xã hội
Người đóng thế
Danh dự, vinh dự
Phạm Hùng