He is too greedy to share his wealth.
Dịch: Anh ta quá tham lam để chia sẻ tài sản của mình.
The greedy child wanted more candy.
Dịch: Đứa trẻ tham lam muốn có nhiều kẹo hơn.
hám lợi
tham muốn
sự tham lam
tham lam
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
mía
túi đựng laptop
trước buổi ra mắt
khoản vay
năng lực cạnh tranh cấp tỉnh
không thể tránh khỏi
bóng golf
thụ phấn