Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thẻ tín dụng"

noun
charge card
/tʃɑːrdʒ kɑːrd/

thẻ tín dụng thanh toán ngay

noun
Eximbank Visa Signature

Thẻ tín dụng Eximbank Visa Signature

noun
international credit card
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈkredɪt kɑːrd/

thẻ tín dụng quốc tế

noun
phishing
/ˈfɪʃɪŋ/

Hành vi lừa đảo trực tuyến nhằm lấy thông tin cá nhân như tên đăng nhập, mật khẩu hoặc số thẻ tín dụng.

noun
credit card reader
/ˈkrɛdɪt kɑrd ˈriːdər/

thiết bị đọc thẻ tín dụng

noun
card
/kɑrd/

thẻ, thẻ bài, thẻ tín dụng

noun
credit card
/ˈkrɛdɪt kɑrd/

Thẻ tín dụng

noun
credit card payment
/ˈkrɛdɪt kɑrd ˈpeɪmənt/

Thanh toán bằng thẻ tín dụng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY