Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thú vị"

noun
interesting reaction
/ˈɪntrəstɪŋ riˈækʃən/

phản ứng thú vị

noun
interesting process
/ˈɪntrɪstɪŋ ˈproʊsɛs/

Thú vị về quá trình

noun
exciting risk
/ɪkˈsaɪtɪŋ rɪsk/

rủi ro thú vị

noun phrase
Exciting pickleball
/ɪkˈsaɪtɪŋ ˈpɪklˌbɔl/

Môn pickleball thú vị

noun phrase
interesting story
/ˈɪntrəstɪŋ ˈstɔːri/

câu chuyện thú vị

noun
thrilling experience
/ˈθrɪlɪŋ ɪkˈspɪəriəns/

Trải nghiệm thú vị

Adjective
So interesting
/soʊ ˈɪntrəstɪŋ/

Thú vị đến vậy

noun
enjoyable experience
/ɪnˈdʒɔɪəbl ɪkˈspɪəriəns/

Trải nghiệm thú vị

noun
pleasant surprise
/ˈplɛzənt sərˈpraɪz/

Sự ngạc nhiên thú vị

adjective
lovable and amusing
/ˈlʌvəbəl ænd əˈmjuːzɪŋ/

Đáng yêu và thú vị

noun phrase
interesting challenge
/ˈɪntrəstɪŋ ˈtʃæləndʒ/

thách thức thú vị

noun phrase
This is a list of interesting phrases extracted from the article
ðɪs ɪz ə lɪst ʌv ˈɪntrəstɪŋ freɪzɪz ɪkˈstræktɪd frʌm ðə ˈɑːtɪkl̩

Đây là danh sách các cụm từ thú vị được trích từ bài báo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY