The interesting process of learning a new language.
Dịch: Quá trình thú vị của việc học một ngôn ngữ mới.
I find the interesting process of making bread very rewarding.
Dịch: Tôi thấy quá trình thú vị khi làm bánh mì rất đáng giá.
Quá trình hấp dẫn
Quá trình lôi cuốn
thú vị
quá trình
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
hỏi về sức khỏe
không gian huyền ảo
rất gì và này nọ
hương liệu
món thạch thảo mộc
Trơn tru và nhanh nhạy
ký hiệu mũi nhọn
cách thức Olympic