Traveling to a new country can be a thrilling experience.
Dịch: Du lịch đến một đất nước mới có thể là một trải nghiệm thú vị.
The rollercoaster ride was a thrilling experience.
Dịch: Chuyến đi tàu lượn siêu tốc là một trải nghiệm thú vị.
Trải nghiệm hứng khởi
Trải nghiệm phấn khích
thú vị
gây thú vị
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
điểm chuyển tiếp
thần chú lòng tốt
Cơm chiên giòn
bất cập phát sinh
học sinh đa năng
sự chuyển đổi lớn
Làng nghề thủ công
Người thân về mặt pháp lý hoặc huyết thống theo quan hệ hôn nhân hoặc gia đình mở rộng