I am texting my friend right now.
Dịch: Tôi đang nhắn tin cho bạn của mình ngay bây giờ.
She prefers texting over calling.
Dịch: Cô ấy thích nhắn tin hơn là gọi điện.
Texting while driving is dangerous.
Dịch: Nhắn tin khi lái xe là rất nguy hiểm.
nhắn tin
giao tiếp
trao đổi
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
vô hại, không gây khó chịu
tương tự
MXH chính thức
đồ đẻ bất hợp pháp; người không chính thức
Cây rau sam
sốt rét
Điều trị chân
an toàn công cộng