I am texting my friend right now.
Dịch: Tôi đang nhắn tin cho bạn của mình ngay bây giờ.
She prefers texting over calling.
Dịch: Cô ấy thích nhắn tin hơn là gọi điện.
Texting while driving is dangerous.
Dịch: Nhắn tin khi lái xe là rất nguy hiểm.
nhắn tin
giao tiếp
trao đổi
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Phương tiện thủy cá nhân
Chủ nghĩa khoả thân
lời nói vô nghĩa, chuyện tầm phào
Ngày thứ Sáu mặc đồ thoải mái
thời gian cao điểm
địa chỉ kinh doanh
Ngành động vật học
danh tính cá nhân