She received a prestigious award for her research.
Dịch: Cô ấy đã nhận được một giải thưởng uy tín cho nghiên cứu của mình.
Winning this prestigious award is a great honor.
Dịch: Chiến thắng giải thưởng uy tín này là một vinh dự lớn.
giải thưởng được hoan nghênh
giải thưởng có tiếng
uy tín
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
người sở hữu doanh nghiệp
phóng liên tiếp
loạt phim thành công
cọc
từ nay trở đi
sau khi sinh
đánh, đụng vào, va chạm
tích từng đồng