She received a prestigious award for her research.
Dịch: Cô ấy đã nhận được một giải thưởng uy tín cho nghiên cứu của mình.
Winning this prestigious award is a great honor.
Dịch: Chiến thắng giải thưởng uy tín này là một vinh dự lớn.
giải thưởng được hoan nghênh
giải thưởng có tiếng
uy tín
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
truyền tải quang
Máy nén khí
sexy bãi biển
Hợp tác tiếp thị
nó là
Ngành thực phẩm và đồ uống
đèn làm việc
Quá nhiều gồng gánh