She received a prestigious award for her research.
Dịch: Cô ấy đã nhận được một giải thưởng uy tín cho nghiên cứu của mình.
Winning this prestigious award is a great honor.
Dịch: Chiến thắng giải thưởng uy tín này là một vinh dự lớn.
giải thưởng được hoan nghênh
giải thưởng có tiếng
uy tín
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Thông tin cơ bản
chịu áp lực
chuyến đi gia đình
Trung tâm thương mại dịch vụ
Lễ ăn hỏi
phiên bản mới
nhà nuôi gia cầm
đứa con bất hiếu