She received a prestigious award for her research.
Dịch: Cô ấy đã nhận được một giải thưởng uy tín cho nghiên cứu của mình.
Winning this prestigious award is a great honor.
Dịch: Chiến thắng giải thưởng uy tín này là một vinh dự lớn.
giải thưởng được hoan nghênh
giải thưởng có tiếng
uy tín
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
câu tục ngữ
Người cao tuổi
hệ hô hấp
Tài chính xây dựng
nói một cách đơn giản
chất lượng học thuật
Tạm dừng hoạt động
tiền tệ kỹ thuật số