chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
customer preference
/ˈkʌstəmər ˈprɛfərəns/
Sở thích của khách hàng
noun
scene change
/ˈsiːn tʃeɪndʒ/
cảnh thay đổi
noun
detective story
/dɪˈtɛktɪv ˈstɔri/
truyện trinh thám
adjective
gritty
/ˈɡrɪti/
có tính kiên cường, mạnh mẽ; thô ráp, không mịn màng