The militant group demanded more rights for their people.
Dịch: Nhóm người chiến đấu yêu cầu nhiều quyền lợi hơn cho nhân dân của họ.
She has a militant approach to social justice.
Dịch: Cô ấy có cách tiếp cận hiếu chiến đối với công lý xã hội.
chiến binh
người hoạt động
tính hiếu chiến
hiếu chiến
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
báo cáo sản lượng
các yếu tố sinh thái
nhiệt tỏa ra
khu dân cư
du lịch thám hiểm
kiến trúc nổi bật
thịt chân giò thái lát mỏng
đầu tư vào cơ sở hạ tầng