I enjoy visiting the market every Saturday.
Dịch: Tôi thích thăm chợ mỗi thứ Bảy.
They are visiting the market to buy fresh vegetables.
Dịch: Họ đang thăm chợ để mua rau tươi.
thăm chợ
mua sắm
chợ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tạo kiểu
rác, vật liệu thải ra
phân phối
báo cáo tiền mặt
cuộc tranh luận, lý lẽ
giảm nhẹ, làm dịu đi
Phật tử
đẩy nhanh việc cấp phép