The territorial disputes have escalated over the years.
Dịch: Các tranh chấp lãnh thổ đã gia tăng theo năm tháng.
Many species are territorial and defend their space from intruders.
Dịch: Nhiều loài có tính lãnh thổ và bảo vệ không gian của chúng khỏi kẻ xâm nhập.
quy trình xác nhận hoặc cấp phép để công nhận một tổ chức, chương trình hoặc cá nhân đạt tiêu chuẩn nhất định