A terabyte of data can store a large amount of information.
Dịch: Một terabyte dữ liệu có thể lưu trữ một lượng lớn thông tin.
Many modern hard drives now offer terabyte capacities.
Dịch: Nhiều ổ cứng hiện đại hiện nay cung cấp dung lượng terabyte.
TB
terabit
không có
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
quần lửng ống rộng
đàm phán song phương
kinh tế số
Nền tảng thể lực
công việc nặng nhọc, khó khăn
sản phẩm làm dịu da
nụ cười châm biếm
lễ cưới