Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "TB"

noun
Fitbit
/ˈfɪt.bɪt/

Một loại thiết bị theo dõi sức khỏe và thể dục, thường đeo ở cổ tay.

noun
textbook example
/ˈtɛkstbʊk ɪɡˈzæmpl/

ví dụ điển hình (trong sách giáo khoa)

noun
footboard
/ˈfʊtbɔːrd/

Ván cuối giường

noun
Dengue outbreak
/ˈdeŋɡi ˈaʊtˌbreɪk/

Sự bùng phát dịch sốt xuất huyết

noun
Youth football team
/juːθ ˈfʊtbɔːl tiːm/

Đội bóng đá trẻ

noun
England women's national football team
/ˈɪŋɡlənd ˈwɪmɪnz ˈnæʃənəl ˈfʊtbɔl tiːm/

Đội tuyển nữ Anh

noun
Indonesia national under-23 football team
ˌɪndəˈniːʒə ˈnæʃənəl ˈʌndər ˈtwɛntiˌθriː ˈfʊtbɔl tiːm

Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Indonesia

noun
football cup
/ˈfʊtbɔːl kʌp/

Cúp bóng đá

noun
hotbed
/ˈhɒtbed/

ổ dịch, ổ tội ác

noun
Politburo member
/ˌpɒlɪtˈbjʊərəʊ ˈmembər/

Ủy viên Bộ Chính trị

noun
football community
/ˈfʊtbɔːl kəˈmjuːnɪti/

cộng đồng bóng đá

noun
Supporter of Vietnamese football
/səˈpɔːrtər əv ˌviːetˈnɑːmiz ˈfʊtbɔːl/

Hâm mộ bóng đá Việt Nam

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY