She has an attractive and youthful appearance.
Dịch: Cô ấy có vẻ ngoài trẻ trung thu hút.
The brand is targeting a young and attractive demographic.
Dịch: Thương hiệu này đang nhắm đến đối tượng trẻ trung và thu hút.
trẻ trung và hấp dẫn
thu hút và tràn đầy sức sống
tuổi trẻ
trẻ
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
đĩa đệm cột sống
siêu tân tinh
thời trang đương đại
Tiếp thị mục tiêu
Thời tiết hàng ngày
Biển Tây Philippines
Sinh học tính toán
Sự tồn tại có thể cảm nhận hoặc xác định được bằng các giác quan hoặc lý trí