I love playing tennis on weekends.
Dịch: Tôi thích chơi quần vợt vào cuối tuần.
She is a professional tennis player.
Dịch: Cô ấy là một vận động viên quần vợt chuyên nghiệp.
thể thao
trò chơi
sân quần vợt
chơi quần vợt
27/09/2025
/læp/
phần điểm nhấn xếp tầng
đội ngũ điều hành
Cây phong đường
người ăn nhiều, người ăn tham
trung tâm mẹ và bé
Môn thể thao chơi bằng cách đánh bóng vào lỗ trên sân golf.
thiết lập rào chắn
gạo trung bình