I love playing tennis on weekends.
Dịch: Tôi thích chơi quần vợt vào cuối tuần.
She is a professional tennis player.
Dịch: Cô ấy là một vận động viên quần vợt chuyên nghiệp.
thể thao
trò chơi
sân quần vợt
chơi quần vợt
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Khay đựng remote
Chỉ thị 16
máy hái móng vuốt
dũng cảm
bọt biển rửa chén
cảnh sát khu vực
Kẹo dẻo hình giun, loại kẹo mềm, dai có hình dạng giống giun
cuộc gặp gỡ đầu tiên