He is filleting the fish for dinner.
Dịch: Anh ấy đang xẻ cá cho bữa tối.
Filleting meat requires skill and precision.
Dịch: Xẻ thịt đòi hỏi kỹ năng và sự chính xác.
cắt lát
bỏ xương
miếng fillet
xẻ fillet
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
vị trí thứ hai
trình biên dịch
cỏ dài
Giấy chứng nhận công việc
Kỹ năng giải quyết xung đột
nông nghiệp chặt và đốt
bánh mềm
trà Nhật Bản