He is filleting the fish for dinner.
Dịch: Anh ấy đang xẻ cá cho bữa tối.
Filleting meat requires skill and precision.
Dịch: Xẻ thịt đòi hỏi kỹ năng và sự chính xác.
cắt lát
bỏ xương
miếng fillet
xẻ fillet
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
tự do học thuật
thối, mục nát
tránh thuế
cởi bỏ quần áo
bị cấm hát
Hòm ký ức tuổi thơ
Ban quản lý không xử lý
Chứng nhận về khả năng sử dụng máy tính