He is filleting the fish for dinner.
Dịch: Anh ấy đang xẻ cá cho bữa tối.
Filleting meat requires skill and precision.
Dịch: Xẻ thịt đòi hỏi kỹ năng và sự chính xác.
cắt lát
bỏ xương
miếng fillet
xẻ fillet
12/06/2025
/æd tuː/
Tài liệu đánh giá
năm sinh
đại diện cho một chế độ phong kiến, người đứng đầu một lãnh địa
Sân trường trước đây
thứ tự số
quản lý các tổ chức
cá được tẩm gia vị
thời điểm khó khăn