He is filleting the fish for dinner.
Dịch: Anh ấy đang xẻ cá cho bữa tối.
Filleting meat requires skill and precision.
Dịch: Xẻ thịt đòi hỏi kỹ năng và sự chính xác.
cắt lát
bỏ xương
miếng fillet
xẻ fillet
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
ẩm thực cao cấp
sự sáng tạo trong tương lai
không hoàn toàn
Đi đến chợ
thời trang bikini
sửa đổi câu hỏi thi
dây thừng nhỏ hoặc dây buộc bằng sợi hoặc dây mềm, thường dùng để buộc hoặc thắt
đại diện người Việt